Cơ cấu công ty
- About
- 04 Apr, 2022
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC BỘ MÁY CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG NAM SƠN / 中南山建築有限公司部門組織簡圖
NHÂN SỰ QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH CÔNG TY / 公司管理層
1. Ban điều hành giám đốc công ty / 公司領導層:
Giám đốc Ông : TRẦN NGỌC SƠN
經理:陳玉山先生
Phó giám đốc Bà : NGUYỄN PHẠM CẨM THU
副經理:阮范錦秋女士
Phó giám đốc Ông : NGUYỄN VĂN TOÀN
副經理:阮文全先生
Phó giám đốc Ông : NGÔ ĐỨC DUY
副經理:吳德維先生
2. Các phòng ban nghiệp vụ / 專業部門:
Phòng kỹ thuật: / 技術部:
Trưởng phòng : Ngô Đức Duy / 主任:吳德維
Phòng vật tư cơ giới: / 材料機械部:
Trưởng phòng : Nguyễn Văn Nuôi / 主任:阮文呂
Phòng Tài chính – Kế toán: / 財務部:
Trưởng phòng : Lê Thị Hương / 主任:黎氏香
Phòng Kinh tế - Kế hoạch: / 經濟 – 企劃部:
Trưởng phòng: Trần Thị Hảo / 主任:陳氏好。
Dịch vụ thương mại mua bán vật tư, máy móc thiết bị: / 材料、機械設備買賣貿易
Trưởng phòng: Trần Minh Tuấn / 主任:陳明俊。
DANH SÁCH CÁN BỘ CHỦ CHỐT ĐIỀU HÀNH TẠI CÔNG TRƯỜNG / 工地主要理幹部名單
| STT / 序號 | Họ và tên / 名稱 | Chức danh / 職稱 | | ---------- | ----------------------------- | ---------------------------------------------------------------------- | -------- | | 1 | Ngô Đức Duy 吳德維 | Giám Đốc điều hành 項目經理 | | 2 | Bùi Nguyễn Trọng Trí 裴阮重智 | P. Giám Đốc Dự Án ( Chỉ huy trưởng công trường) 項目副經理(工地指揮長) | | 3 | Ngô Đức Duy 吳德維 | Điều hành tại trụ sở 公司總部管理 | | 4 | Bùi Nguyễn Trọng Trí 裴阮重智 | Điều hành kỹ thuật tại công trường 工地技術管理 | | 5 | Nguyễn Ngọc Hà 阮玉霞 | Điều hành kỹ thuật tại công trường 工地技術管理 | | 6 | Nguyễn Ngọc Thẩm 阮玉審 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 7 | Phan Minh Hậu 潘文厚 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 8 | Lâm Văn Thịnh 林文盛 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 9 | Lê Văn Mười 黎文十 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 10 | Nguyễn Ngọc Phong 阮玉豐 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 11 | Hà Thanh Phong 何清豐 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 12 | Phan Thanh 潘清 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 13 | Hoàng Quốc Việt 黃國越 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 14 | Phan Tấn Vĩ 潘進偉 | Kỹ sư QS QS 技術 | | 15 | Đoàn Văn Hận 段問䓳 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 16 | Lê Quốc Tuấn | 黎國俊 Giám sát kỹ thuật | 技術監工 | | 17 | Nguyễn Văn Linh 阮文玲 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 18 | Nguyễn Minh Hải 阮明海 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 19 | Nguyễn Tấn Vũ 阮進宇 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 20 | Trần Thanh Duy 陳清維 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 21 | Nguyễn Hữu Tài 阮友財 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 22 | Cao Văn Nhuyên 高文朊 | Giám sát kỹ thuật 技術監工 | | 23 | Phạm Văn Thương 潘文商 | Lái xe cơ giới 司機 | | 24 | Phan Trần Thảo 潘陳草 | Lái xe cơ giới 司機 | | 25 | Nguyễn Văn Xuất 朊文出 | Lái xe cơ giới 司機 | | 26 | Tạ Hoàng Minh Khang 謝黃明康 | Lái xe cơ giới 司機 | | 27 | Ngô Văn Thùy 吳文垂 | Kỹ Thuật M&E 機電技術員 | | 28 | Hồ Trần Sơn Toàn 胡陳山全 | Kỹ Thuật M&E 機電技術員 | | 29 | Nguyễn Hùng Cuờng 阮雄強 | ATLĐ 勞動安全 | | 30 | Ngô Hoàng Minh 吳黃明 | ATLĐ 勞動安全 | | 31 | Hà Thanh Bình 何青平 | Quản lí vật tư, thiết bị máy móc cơ giới 材料、機械設備管理 | | 32 | Nguyễn Văn Nuôi 阮文呂 | Điều hành kỹ thuật cơ giới tại công trường 工地機械技術管理 | | 33 | Nguyễn Văn Kháng 阮文抗 | Công việc khác 其他工作 | | 34 | Hoàng Nam 黃南 | Công việc khác 其他工作 | | 35 | Minh Chí 明志 | Công việc khác 其他工作 | | 36 | Lê Minh Thiện 黎明善 | Công việc khác 其他工作 | | 37 | Huỳnh Tấn Phong 黃進豐 | Công việc khác 其他工作 | | 38 | Lê Thị Thùy Dung 黎氏垂蓉 | Công việc khác 其他工作 | | 39 | Hoàng Nam 黃南 | Công việc khác 其他工作 | | 40 | Nguyễn Văn Lân 阮文驎 | Công việc khác 其他工作 |
Tổ chức điều hành dự án tại công trường chịu sự quản lí của Giám đốc công ty TRUNG NAM SƠN và các phòng chức năng tại trụ sở chính. Trụ sở chính là nơi có thẩm quyền cao nhất với tư cách pháp nhân chịu trách nhiệm trước pháp luật về tài khoản, con dấu và quyết định khác trong quá trình triển khai dự án.
工地工程管理組織直屬公司經理及總部專業部門管理。公司總部為最高層,具有法人資格,在工程施工時負責帳戶、印章及其他決定之法理責任。
Tại công trình giám đốc điều hành phụ trách mọi công tác của dự án, tại các bộ phận kỹ thuật chuyên môn có các chủ nhiệm phụ trách kỹ thuật.
在工地上,項目經理負責工程所有工作,各專業技術部門具有技術負責人。